Có 1 kết quả:
炯炯有神 jiǒng jiǒng yǒu shén ㄐㄩㄥˇ ㄐㄩㄥˇ ㄧㄡˇ ㄕㄣˊ
jiǒng jiǒng yǒu shén ㄐㄩㄥˇ ㄐㄩㄥˇ ㄧㄡˇ ㄕㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
eyes bright and full of expression
Bình luận 0
jiǒng jiǒng yǒu shén ㄐㄩㄥˇ ㄐㄩㄥˇ ㄧㄡˇ ㄕㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0